Có 3 kết quả:

杨桃 yáng táo ㄧㄤˊ ㄊㄠˊ楊桃 yáng táo ㄧㄤˊ ㄊㄠˊ羊桃 yáng táo ㄧㄤˊ ㄊㄠˊ

1/3

Từ điển phổ thông

quả khế

Từ điển Trung-Anh

(1) carambola
(2) star fruit

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

quả khế

Từ điển Trung-Anh

(1) carambola
(2) star fruit

Bình luận 0

yáng táo ㄧㄤˊ ㄊㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 楊桃|杨桃[yang2 tao2]
(2) carambola
(3) star fruit

Bình luận 0